"cụm cứ điểm" meaning in Tiếng Việt

See cụm cứ điểm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kṵʔm˨˩ kɨ˧˥ ɗiə̰m˧˩˧ [Hà-Nội], kṵm˨˨ kɨ̰˩˧ ɗiəm˧˩˨ [Huế], kum˨˩˨ kɨ˧˥ ɗiəm˨˩˦ [Saigon], kum˨˨ kɨ˩˩ ɗiəm˧˩ [Vinh], kṵm˨˨ kɨ˩˩ ɗiəm˧˩ [Thanh-Chương], kṵm˨˨ kɨ̰˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Tập hợp một số cứ điểm cùng ở trong một khu vực phòng ngự, có sự chỉ huy thống nhất và có thể chi viện lẫn nhau bằng binh lực, hoả lực.
    Sense id: vi-cụm_cứ_điểm-vi-noun-9HxuE6rt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tập hợp một số cứ điểm cùng ở trong một khu vực phòng ngự, có sự chỉ huy thống nhất và có thể chi viện lẫn nhau bằng binh lực, hoả lực."
      ],
      "id": "vi-cụm_cứ_điểm-vi-noun-9HxuE6rt"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵʔm˨˩ kɨ˧˥ ɗiə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ kɨ̰˩˧ ɗiəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kum˨˩˨ kɨ˧˥ ɗiəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kum˨˨ kɨ˩˩ ɗiəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ kɨ˩˩ ɗiəm˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ kɨ̰˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cụm cứ điểm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tập hợp một số cứ điểm cùng ở trong một khu vực phòng ngự, có sự chỉ huy thống nhất và có thể chi viện lẫn nhau bằng binh lực, hoả lực."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵʔm˨˩ kɨ˧˥ ɗiə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ kɨ̰˩˧ ɗiəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kum˨˩˨ kɨ˧˥ ɗiəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kum˨˨ kɨ˩˩ ɗiəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ kɨ˩˩ ɗiəm˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ kɨ̰˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cụm cứ điểm"
}

Download raw JSONL data for cụm cứ điểm meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-23 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (da1f971 and f26afeb). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.